捉えどころのない [Tróc]
捕らえどころのない [Bộ]
捉え所の無い [Tróc Sở Vô]
捉え所のない [Tróc Sở]
捕らえ所の無い [Bộ Sở Vô]
捕らえ所のない [Bộ Sở]
とらえどころのない

Cụm từ, thành ngữTính từ - keiyoushi (đuôi i)

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

khó nắm bắt

Hán tự

Tróc bắt; bắt giữ
Bộ bắt; bắt giữ
Sở nơi; mức độ
không có gì; không

Từ liên quan đến 捉えどころのない