勇武 [Dũng Vũ]
ゆうぶ

Tính từ đuôi naDanh từ chung

dũng cảm; dũng mãnh

Hán tự

Dũng dũng cảm; phấn chấn
chiến binh; quân sự; hiệp sĩ; vũ khí

Từ liên quan đến 勇武