野太い
[Dã Thái]
篦太い [Bề Thái]
箆太い [Bề Thái]
篦太い [Bề Thái]
箆太い [Bề Thái]
のぶとい
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
táo bạo; liều lĩnh; gan dạ; trơ trẽn
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
giọng khàn; giọng thô; giọng sâu