猛々しい [Mãnh 々]
猛猛しい [Mãnh Mãnh]
たけだけしい

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

hung dữ; dữ tợn

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

trơ trẽn; không biết xấu hổ

Hán tự

Mãnh dữ dội; hoang dã

Từ liên quan đến 猛々しい