恥知らず [Sỉ Tri]
はじしらず
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Tính từ đuôi naDanh từ chung

không biết xấu hổ

JP: かれはまったくの恥知はじしらずだ。

VI: Anh ấy thực sự là một kẻ trơ tráo.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

この恥知はじしらず!
Kẻ không biết xấu hổ!
この恥知はじしらずが。
Kẻ này thật không biết xấu hổ.
恥知はじしらずなうそつきはわらってうそをいう。
Kẻ vô liêm sỉ nói dối mà còn cười.
その恥知はじしらずな抵抗ていこう活動かつどうのために、かれあやうくいのちうしないかけた。
Vì những hoạt động phản kháng trơ trẽn đó, anh ta suýt mất mạng.

Hán tự

Sỉ xấu hổ; ô nhục
Tri biết; trí tuệ

Từ liên quan đến 恥知らず