図太い [Đồ Thái]
ずぶとい

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

táo bạo; không biết xấu hổ; trơ trẽn; hỗn xược; trơ tráo

Hán tự

Đồ bản đồ; kế hoạch
Thái mập; dày; to

Từ liên quan đến 図太い