図々しい
[Đồ 々]
図図しい [Đồ Đồ]
図図しい [Đồ Đồ]
ずうずうしい
ずーずーしい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
trơ trẽn; không biết xấu hổ
JP: よくずうずうしくそんな事が言えるね。
VI: Sao bạn có thể trơ trẽn nói những điều như vậy được?
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
図々しいな!
Trơ tráo thật!
何て図々しい奴だ!
Thằng này trơ tráo thật!
あいつは図々しい奴だ。
Thằng đó là một kẻ trơ trẽn.
図々しい奴め。
Thằng này thật trơ trẽn.
彼は図々しくもそう言った。
Anh ấy đã nói như thế một cách trơ trẽn.
いくら図々しくても借金は君に頼めないよ。
Dù tôi có mặt dày đến mấy, tôi cũng không thể nhờ bạn vay nợ.
そんなことを言うとは、きみも相当図々しいね。
Nói những điều như thế, bạn thật là trơ trẽn.
彼女は彼の図々しさに悩まされていた。
Cô ấy đã bị phiền muộn bởi sự trơ trẽn của anh ta.