傲慢 [Ngạo Mạn]
ごうまん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 35000

Tính từ đuôi naDanh từ chung

kiêu ngạo; hống hách

JP: かれ態度たいどにはごうまんなところがある。

VI: Thái độ của anh ấy có phần kiêu ngạo.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

あたまはいいけど、傲慢ごうまんなのよ。
Anh ấy thông minh nhưng kiêu ngạo.
あの婦人ふじんはひどく傲慢ごうまんだ。
Bà ấy rất kiêu ngạo.
トムは傲慢ごうまん野郎やろうなんだ。
Tom là một thằng kiêu ngạo.
かれ傲慢ごうまん凋落ちょうらくつながった。
Sự kiêu ngạo của anh ta đã dẫn đến sự suy tàn.
メアリーって、ちょっと傲慢ごうまんね。
Mary hơi kiêu ngạo nhỉ.
彼女かのじょほど傲慢ごうまん女性じょせいはいない。
Không có người phụ nữ nào kiêu ngạo bằng cô ấy.
あのおんな、すごい傲慢ごうまんだな。
Cô ta thật kiêu ngạo.
かれ無知むちであるうえに、傲慢ごうまんでもある。
Anh ấy không chỉ ngu ngốc mà còn kiêu ngạo.
あのひと、めっちゃ傲慢ごうまんひとね。
Người đó thật là kiêu ngạo.
かれ傲慢ごうまんさはあたまるよ。
Sự kiêu ngạo của anh ta thật là khó chịu.

Hán tự

Ngạo tự hào
Mạn chế giễu; lười biếng

Từ liên quan đến 傲慢