失礼 [Thất Lễ]
しつれい
しつらい
しちらい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 31000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từTính từ đuôi na

bất lịch sự; thô lỗ

JP: あなたはこのまえよる失礼しつれいいをスミス夫人ふじん謝罪しゃざいすべきです。

VI: Bạn nên xin lỗi bà Smith về hành vi thô lỗ đêm hôm trước.

🔗 無礼

Cụm từ, thành ngữ

xin lỗi; tạm biệt

JP:失礼しつれいですが」とアンがはなしってはいった。

VI: "Xin lỗi đã ngắt lời," Ann nói.

🔗 失礼します

Danh từ hoặc phân từ đi kèm suru

rời đi

JP: それではそろそろ失礼しつれいします。

VI: Vậy tôi xin phép cáo từ.

Danh từ hoặc phân từ đi kèm suru

thô lỗ

JP:返事へんじくのがすごくおそくなってしまい、大変たいへん失礼しつれいいたしました。

VI: Tôi rất xin lỗi vì đã trả lời thư của bạn quá muộn.

🔗 無礼

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

失礼しつれいですが......。
Xin lỗi nhưng...
ちょっと失礼しつれい
Xin lỗi một chút.
なんて失礼しつれいひとでしょう。
Thật là một người thô lỗ.
失礼しつれいひとね。
Người thật thô lỗ.
失礼しつれいなコメントね!
Bình luận thật thô lỗ!
失礼しつれいしました。
Xin lỗi.
どうも失礼しつれい
Xin lỗi nhiều.
失礼しつれいします。
Xin phép.
あのー、失礼しつれいですが。
Xin lỗi, tôi có thể giúp gì được cho bạn?
失礼しつれい。すみません。
Xin lỗi. Xin lỗi nhé.

Hán tự

Thất mất; lỗi
Lễ chào; cúi chào; nghi lễ; cảm ơn; thù lao

Từ liên quan đến 失礼