利いた風
[Lợi Phong]
聞いた風 [Văn Phong]
きいた風 [Phong]
聞いた風 [Văn Phong]
きいた風 [Phong]
きいたふう
Cụm từ, thành ngữTính từ đuôi naDanh từ chung
hỗn xược; láo xược; biết tuốt
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
知った風な口利くなよ。俺のこと何も知らないくせに。
Đừng có tỏ vẻ ta đây biết tuốt, trong khi chẳng biết gì về tôi cả.