猪口才 [Trư Khẩu Tài]
ちょこざい

Tính từ đuôi naDanh từ chung

hỗn xược; xấc xược; láo xược; hỗn láo

Hán tự

Trư lợn rừng
Khẩu miệng
Tài thiên tài; tuổi; thước khối

Từ liên quan đến 猪口才