推参 [Thôi Tam]
すいさん

Tính từ đuôi naDanh từ chung

thăm không báo trước; sự thô lỗ

Hán tự

Thôi suy đoán; ủng hộ
Tam tham gia; đi; đến; thăm

Từ liên quan đến 推参