腰高 [Yêu Cao]
こしだか
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 47000

Tính từ đuôi naDanh từ chung

kiêu ngạo; tư thế đấu vật không ổn định

Hán tự

Yêu hông; eo; thắt lưng; ván ốp thấp
Cao cao; đắt

Từ liên quan đến 腰高