Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
威圧的
[Uy Áp Đích]
いあつてき
🔊
Tính từ đuôi na
ép buộc; hống hách
Hán tự
威
Uy
đe dọa; uy nghi; oai phong; đe dọa
圧
Áp
áp lực; đẩy; áp đảo; áp bức; thống trị
的
Đích
mục tiêu; dấu; mục tiêu; đối tượng; kết thúc tính từ
Từ liên quan đến 威圧的
かさ高
かさだか
cồng kềnh
ワンマン
một người
上手
じょうず
khéo léo; giỏi
不遜
ふそん
kiêu ngạo
傲岸
ごうがん
kiêu ngạo
傲慢不遜
ごうまんふそん
kiêu ngạo; hống hách
大柄
おおがら
thân hình lớn
大風
おおかぜ
gió mạnh; gió lớn
居丈高
いたけだか
hách dịch; kiêu ngạo
権威的
けんいてき
độc đoán
横柄
おうへい
kiêu ngạo; hống hách
横風
おうふう
kiêu ngạo; ngạo mạn
独裁的
どくさいてき
độc tài
腰高
こしだか
kiêu ngạo; tư thế đấu vật không ổn định
高圧的
こうあつてき
độc đoán; áp bức
高姿勢
こうしせい
hồ sơ cao; thái độ quyết liệt
高飛車
たかびしゃ
cư xử cao ngạo; thống trị; kiêu ngạo
Xem thêm