臆面もない [Ức Diện]

臆面も無い [Ức Diện Vô]

おくめんもない

Cụm từ, thành ngữTính từ - keiyoushi (đuôi i)

táo bạo; trơ trẽn; không biết xấu hổ; không ngượng ngùng

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

まあその、自慢じまんできることでもないんだけど。というか、臆面おくめんもなく吹聴ふいちょうできるはなしでもない。
Ờ thì… cũng không phải chuyện gì đáng tự hào cho lắm. Nói đúng hơn, đây chẳng phải chuyện có thể khoe khoang vô tư đâu.

Hán tự

Từ liên quan đến 臆面もない