正対 [Chính Đối]
せいたい
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
đối mặt trực tiếp
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
đối mặt trực tiếp