対向
[Đối Hướng]
たいこう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 21000
Độ phổ biến từ: Top 21000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
đối diện; tương ứng; đối mặt
JP: 彼は交差点で停止信号を見落としたので、対向車とぶつかった。
VI: Anh ấy đã bỏ lỡ tín hiệu dừng ở ngã tư và va chạm với xe đối diện.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
対向車に気をつけて。
Hãy cẩn thận với xe ngược chiều.