原点
[Nguyên Điểm]
げんてん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000
Danh từ chung
điểm khởi đầu
Danh từ chung
Lĩnh vực: Toán học
gốc tọa độ
Danh từ chung
điểm chuẩn
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
原点を中心とする半径2の円と,直線 y = x − 1 の交点を求めよ。
Tìm giao điểm của đường tròn tâm tại gốc tọa độ bán kính 2 và đường thẳng y = x − 1.