チェック

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

kẻ ô; kẻ sọc

JP: かれ稿こう模様もようのスーツとチェックのネクタイはわなかった。

VI: Bộ vest có họa tiết và cà vạt kẻ của anh ấy không hợp nhau.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

kiểm tra; xem xét

JP: エンジンをチェックしましたか。

VI: Bạn đã kiểm tra động cơ chưa?

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

đánh dấu; tích

JP: わたし仕事しごとひとえるごとにリストのうえでチェックする。

VI: Tôi luôn đánh dấu mỗi khi hoàn thành một công việc trên danh sách.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

theo dõi; giám sát

Danh từ chung

séc (ngân hàng)

Danh từ chung

hóa đơn (nhà hàng)

Danh từ chung

chiếu tướng (cờ vua)

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

メールをチェックしたかっただけ。
Tôi chỉ muốn kiểm tra email thôi à.
あとでチェックしよう。
Chúng ta sẽ kiểm tra sau.
まだチェックしてません。
Tôi chưa kiểm tra.
チェックしてください。
Hãy kiểm tra lại.
こんチェックしたよ。
Tôi vừa kiểm tra xong.
ボディチェックがきらい。
Tôi ghét kiểm tra cơ thể.
あなたのオーダーをチェックしろ。
Kiểm tra đơn hàng của bạn.
チェックアウトしたいのですが。
Tôi muốn trả phòng.
もういちど全部ぜんぶチェックして。
Hãy kiểm tra lại tất cả một lần nữa.
わたしはチェックアウトします。
Tôi sẽ trả phòng.

Từ liên quan đến チェック