穿鑿
[Xuyên Tạc]
せんさく
せんざく
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
thăm dò; tìm hiểu
🔗 詮索
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
⚠️Từ cổ, không còn dùng
khai quật; đào bới