当てこすり
[Đương]
当て擦り [Đương Sát]
当て擦り [Đương Sát]
あてこすり
Danh từ chung
lời châm chọc; lời chỉ trích gián tiếp
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼の当てこすりはかんにさわる。
Lời nói đùa của anh ấy làm người khác khó chịu.