当てつけ [Đương]
当て付け [Đương Phó]
当付 [Đương Phó]
あてつけ

Danh từ chung

làm điều gì đó vì ác ý; lời châm chọc

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

トムはメアリーの発言はつげん自分じぶんへのてつけなのだとおもんでんでいたが、じつはメアリーは自嘲じちょうてき自分じぶん自身じしんのことをかたっていただけだった。
Tom bận tâm vì nghĩ rằng lời nói của Mary là chỉ trích mình, nhưng thực tế Mary chỉ đang tự giễu mình mà thôi.

Hán tự

Đương đánh; đúng; thích hợp; bản thân
Phó dính; gắn; tham chiếu; đính kèm

Từ liên quan đến 当てつけ