[Thứ]

Danh từ chung

danh thiếp

🔗 名刺

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

奇麗きれいはなにはとげる。
Hoa càng đẹp thì càng có nhiều gai
バラはくきとげがある。
Hoa hồng có gai trên thân.
このゆびとげがささってれません。
Có một cái gai đâm vào ngón tay này và tôi không thể lấy ra được.

Hán tự

Thứ gai; đâm

Từ liên quan đến 刺