[Cức]
荊棘 [Kinh Cức]
おどろ

Tính từ đuôi naDanh từ chung

bụi gai; bụi rậm; bụi cây

Hán tự

Cức gai; mảnh vụn
Kinh gai; bụi gai; roi

Từ liên quan đến 棘