叢林 [Tùng Lâm]
そうりん
Danh từ chung
rừng rậm; rừng dày đặc
Danh từ chung
Lĩnh vực: Phật giáo
chùa lớn (Thiền)
Danh từ chung
rừng rậm; rừng dày đặc
Danh từ chung
Lĩnh vực: Phật giáo
chùa lớn (Thiền)