Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
仏寺
[Phật Tự]
ぶつじ
🔊
Danh từ chung
chùa Phật giáo
Hán tự
仏
Phật
Phật; người chết; Pháp
寺
Tự
chùa
Từ liên quan đến 仏寺
お寺
おてら
chùa
お寺さま
おてらさま
nhà sư
お寺様
おてらさま
nhà sư
僧寺
そうじ
nhà sư Phật giáo; chùa có sư trụ trì
僧院
そういん
tu viện; chùa
叢林
そうりん
rừng rậm; rừng dày đặc
寺
てら
chùa (Phật giáo)
寺院
じいん
chùa Phật giáo
山門
さんもん
cổng chính của chùa
御坊
おんぼう
người canh nghĩa trang
御堂
みどう
điện thờ Phật
御寺
おてら
chùa
御寺様
おてらさま
nhà sư
御房
ごぼう
chùa; khu nhà của sư
梵刹
ぼんさつ
chùa
檀林
だんりん
trung tâm Phật giáo để học tập và thiền định; tu viện; chùa
神殿
しんでん
đền thờ; nơi thánh
精舎
しょうじゃ
chùa; tu viện; nhà dòng
院
いん
quốc hội
Xem thêm