寺院 [Tự Viện]

じいん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chung

chùa Phật giáo

JP: この寺院じいん780年ななひゃくはちじゅうねんてられた。

VI: Ngôi chùa này được xây dựng vào năm 780.

Danh từ chung

công trình tôn giáo; nhà thờ; thánh đường; nhà thờ Hồi giáo

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

寺院じいんはどこですか?
Chùa ở đâu ạ?
この建物たてものは、寺院じいんじゃないよ。
Cái tòa nhà này không phải là chùa đâu.
彼女かのじょ寺院じいんおとずれました。
Cô ấy đã đến thăm ngôi chùa.
京都きょうとふる寺院じいん有名ゆうめいである。
Kyoto nổi tiếng với các ngôi chùa cổ.
日本にほん寺院じいん大半たいはん木造もくぞうだ。
Hầu hết các ngôi chùa ở Nhật Bản đều được xây dựng bằng gỗ.
「これはモスク?」「ちがうよ。寺院じいんだよ」
"Đây là nhà thờ Hồi giáo à?" "Không, đây là chùa."
ヒンズー教徒きょうと寺院じいん礼拝れいはいをします。
Người theo đạo Hindu thờ phượng tại đền thờ.
この寺院じいん七世紀ななせいきからのものです。
Ngôi chùa này có từ thế kỷ thứ bảy.
この寺院じいんって、どれぐらいふるいの?
Ngôi đền này cổ khoảng bao nhiêu năm?
その寺院じいんおか天辺てっぺんにある。
Ngôi đền đó nằm trên đỉnh đồi.

Hán tự

Từ liên quan đến 寺院

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 寺院
  • Cách đọc: じいん
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: Cơ sở tôn giáo, chủ yếu chỉ chùa/tu viện Phật giáo; cũng có thể dùng chung cho kiến trúc tôn giáo trang nghiêm
  • Mức độ trang trọng: Cao, dùng trong văn viết, sách báo, biển chỉ dẫn, văn cảnh học thuật/du lịch

2. Ý nghĩa chính

  • Chỉ các kiến trúc tôn giáo mang tính trang nghiêm, đặc biệt là chùa chiền Phật giáo (本堂, 庫裏, 鐘楼… thuộc khuôn viên).
  • Trong một số văn cảnh, 寺院 có thể dùng như khái niệm chung đối với cơ sở thờ tự, đối lập với cơ sở đời thường.

3. Phân biệt

  • お寺 vs 寺院: お寺 (thân mật, khẩu ngữ, nói về chùa cụ thể gần gũi); 寺院 (trang trọng, sách báo, biển chỉ dẫn, nói tổng quát).
  • 神社: Đền Thần đạo (Shintō), không phải 寺院 của Phật giáo. Cụm đối sánh thường gặp: 寺社・寺社仏閣.
  • 仏閣: Nhấn mạnh “điện, các gian thờ” Phật giáo, sắc thái văn nhã, gần với 寺院 nhưng thiên về kiến trúc cổ kính.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng trong mô tả lịch sử, du lịch, văn hóa: 寺院を巡る, 寺院の建立, 寺院建築.
  • Đi với các bộ phận trong khuôn viên: 寺院の本堂, 寺院の庭園, 寺院の鐘楼.
  • Văn bản hành chính/biển chỉ đường: 寺院・史跡・名所の案内.
  • Không dùng 寺院 cho đền (神社) nếu muốn phân biệt tôn giáo rõ ràng.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
お寺 Gần nghĩa Chùa (thân mật) Khẩu ngữ, gần gũi hơn 寺院
仏閣 Gần nghĩa Điện thờ Phật Sắc thái văn chương, nhấn kiến trúc
神社 Đối chiếu Đền Thần đạo Khác tôn giáo với 寺院
教会 Liên quan Nhà thờ (Cơ Đốc) Khác tôn giáo; không gọi là 寺院
寺社仏閣 Tổ hợp Đền chùa miếu mạo Gộp chung cơ sở thờ tự truyền thống

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 寺: chùa, đền Phật giáo.
  • 院: viện, cơ sở, nơi chốn có tổ chức.
  • Ghép nghĩa: “cơ sở/chốn của chùa” → kiến trúc tôn giáo Phật giáo có tổ chức.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong đời sống, người Nhật thường nói お寺 khi rủ nhau đi chùa. Khi viết bài giới thiệu di tích, dùng 寺院 cho cảm giác khách quan, trang trọng. Nếu muốn nhấn mạnh sự khác biệt văn hóa Nhật, hãy đặt 寺院 (Phật giáo) bên cạnh 神社 (Thần đạo) để thấy hai truyền thống song hành trong cùng không gian.

8. Câu ví dụ

  • この寺院は奈良時代に建立された。
    Ngôi chùa này được dựng vào thời Nara.
  • 週末に京都の有名な寺院を巡った。
    Cuối tuần tôi đã đi tham quan các chùa nổi tiếng ở Kyoto.
  • 寺院の本堂で静かに手を合わせた。
    Tôi chắp tay lặng lẽ trong chính điện của chùa.
  • 彼は仏教美術を学ぶため、各地の寺院を訪れている。
    Anh ấy đến thăm nhiều chùa để học về mỹ thuật Phật giáo.
  • 市は老朽化した寺院の修復を支援している。
    Thành phố hỗ trợ trùng tu các chùa xuống cấp.
  • 春になると寺院の庭で桜が咲き誇る。
    Vào xuân, hoa anh đào nở rộ trong vườn chùa.
  • その寺院は観光客だけでなく地域の人々にも親しまれている。
    Ngôi chùa đó được yêu mến cả bởi người dân địa phương lẫn du khách.
  • 私たちは寺院の境内を散策し、鐘楼を見学した。
    Chúng tôi dạo quanh khuôn viên chùa và xem tháp chuông.
  • 祭りの日は寺院の参道がとても賑わう。
    Ngày lễ hội, lối vào chùa rất nhộn nhịp.
  • 住職は寺院の役割について講話を行った。
    Trụ trì đã thuyết giảng về vai trò của chùa.
💡 Giải thích chi tiết về từ 寺院 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?