[Thứ]
[Cức]
とげ
トゲ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 35000

Danh từ chung

gai; xương; mũi nhọn

JP: どのバラにもとげがあるように人生じんせいにはかなしみがある。

VI: Như mọi bông hồng đều có gai, cuộc sống cũng có nỗi buồn.

Danh từ chung

dằm (đặc biệt là mắc vào da); vật sắc nhọn (đặc biệt là mắc vào cổ họng, ví dụ: xương cá)

JP: このゆびとげがささってれません。

VI: Có một cái gai đâm vào ngón tay này và tôi không thể lấy ra được.

Danh từ chung

lời nói cay độc

JP: かれ言葉ことばにはとげがあった。

VI: Lời nói của anh ấy có gai.

Hán tự

Thứ gai; đâm
Cức gai; mảnh vụn

Từ liên quan đến 刺