Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
分岐線
[Phân Kì Tuyến]
ぶんきせん
🔊
Danh từ chung
đường nhánh
Hán tự
分
Phân
phần; phút; đoạn; chia sẻ; độ; số phận; nhiệm vụ; hiểu; biết; tỷ lệ; 1%; cơ hội; shaku/100
岐
Kì
ngã ba; phân nhánh
線
Tuyến
đường; tuyến
Từ liên quan đến 分岐線
とげ
gai; xương; mũi nhọn
引き込み線
ひきこみせん
đường nhánh (đường sắt); đường dịch vụ; dây dịch vụ
拍車
はくしゃ
cựa ngựa
支線
しせん
tuyến nhánh
支脈
しみゃく
nhánh; nhánh phụ