引き込み線
[Dẫn Liêu Tuyến]
引込み線 [Dẫn Liêu Tuyến]
引込線 [Dẫn Liêu Tuyến]
引込み線 [Dẫn Liêu Tuyến]
引込線 [Dẫn Liêu Tuyến]
ひきこみせん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 40000
Độ phổ biến từ: Top 40000
Danh từ chung
đường nhánh (đường sắt); đường dịch vụ; dây dịch vụ