側線 [Trắc Tuyến]
そくせん

Danh từ chung

đường nhánh; đường phụ

Danh từ chung

đường bên (của cá)

Hán tự

Trắc bên; nghiêng; phản đối; hối tiếc
Tuyến đường; tuyến

Từ liên quan đến 側線