1. Thông tin cơ bản
- Từ: 拍車
- Cách đọc: はくしゃ
- Loại từ: danh từ (thường dùng trong cụm cố định 拍車をかける / 拍車がかかる)
- Sắc thái: trung tính – trang trọng; dùng nhiều trong báo chí, phân tích
2. Ý nghĩa chính
1) Cái cựa (spurs) gắn ở gót giày kỵ sĩ để thúc ngựa chạy.
2) (Bóng) Động lực/thúc đẩy mạnh mẽ: làm tăng tốc, làm trầm trọng thêm, hay thúc tiến một xu hướng. Thường dùng qua cụm ~に拍車をかける “đặt thêm cựa thúc vào ~”.
3. Phân biệt
- 拍車をかける: chủ thể tác động khiến xu hướng tăng nhanh. Gần với 促進する, 加速させる.
- 拍車がかかる: tự bản thân xu hướng được tăng lực (bị động/tự nhiên).
- 弾みをつける: “tạo đà”, sắc thái nhẹ hơn 拍車.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu thường gặp: インフレに拍車をかける/円安に拍車がかかる/DX化に拍車をかける.
- Dùng cho cả tích cực và tiêu cực; bản thân từ không mang nghĩa xấu/tốt, ngữ cảnh quyết định.
- Nghĩa gốc “cựa thúc ngựa” vẫn dùng trong văn cảnh lịch sử/mô tả.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 促進 |
Đồng nghĩa gần |
Thúc tiến |
Từ Hán, trang trọng; ít hình ảnh hơn. |
| 加速 |
Đồng nghĩa gần |
Gia tốc, tăng tốc |
Kỹ thuật/kinh tế dùng nhiều. |
| 弾み |
Liên quan |
Đà, lực nảy |
弾みをつける: tạo đà. |
| 抑制 |
Đối nghĩa |
Kiềm chế |
Giảm bớt đà tăng. |
| 沈静化 |
Đối nghĩa |
Hạ nhiệt, lắng xuống |
Phản nghĩa với “thêm thúc đẩy”. |
| 減速 |
Đối nghĩa |
Giảm tốc |
Trái nghĩa trực tiếp của 加速. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 拍: bộ 扌 (thủ) + 白 (bạch, hình thanh); nghĩa “vỗ, nhịp, đập”. Âm On: ハク; Kun: うつ(ít dùng).
- 車: bộ 車; nghĩa “xe, bánh xe”. Âm On: シャ; Kun: くるま.
- Tổ hợp nghĩa gốc: “dụng cụ (gắn ở chân) để thúc như nhịp/vỗ” → cựa thúc ngựa → nghĩa bóng “thêm lực thúc”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong diễn đạt tự nhiên, hãy ưu tiên dùng cụm cố định ~に拍車をかける hoặc ~に拍車がかかる. Nếu người học thay bằng 促進/加速, câu vẫn đúng nhưng mất sắc thái hình ảnh mạnh mẽ của “cựa thúc”.
8. Câu ví dụ
- 原材料価格の高騰が物価上昇に拍車をかけている。
Giá nguyên liệu leo thang đang thúc đẩy lạm phát.
- 円安にさらに拍車がかかった。
Đồng yên yếu lại càng bị đẩy đi xa hơn.
- 新製品の投入が販売拡大に拍車をかけた。
Việc tung sản phẩm mới đã tạo lực thúc cho mở rộng doanh số.
- 噂話が噂話を呼び、不信感に拍車をかけた。
Tin đồn nối tiếp nhau khiến sự ngờ vực tăng mạnh.
- 大規模投資が都市開発に拍車をかける。
Khoản đầu tư lớn thúc mạnh phát triển đô thị.
- 人手不足にAI導入が拍車をかけた。
Thiếu nhân lực càng thúc đẩy việc đưa AI vào.
- 異常気象が作物の不作に拍車をかけている。
Thời tiết bất thường càng làm mùa màng thất bát.
- 彼の一言が議論の白熱化に拍車をかけた。
Một câu của anh ấy khiến cuộc tranh luận nóng lên hẳn.
- 規制緩和がイノベーションに拍車をかける。
Nới lỏng quy định thúc đẩy đổi mới sáng tạo.
- 騎士は靴の拍車で馬を駆った。
Vị kỵ sĩ thúc ngựa bằng cựa ở giày.