拍車 [Phách Xa]

はくしゃ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chung

cựa ngựa

JP: 教育きょういくにもっとおかねをかければ、経済けいざい成長せいちょう拍車はくしゃがかかるだろう。

VI: Nếu đầu tư nhiều hơn vào giáo dục, tăng trưởng kinh tế sẽ được thúc đẩy mạnh mẽ.

Danh từ chung

thúc đẩy; tăng tốc

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

えんだかがその会社かいしゃ経営けいえい不振ふしん拍車はくしゃをかけた。
Giá yên cao đã thúc đẩy sự suy thoái của công ty đó.

Hán tự

Từ liên quan đến 拍車

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 拍車
  • Cách đọc: はくしゃ
  • Loại từ: danh từ (thường dùng trong cụm cố định 拍車をかける / 拍車がかかる)
  • Sắc thái: trung tính – trang trọng; dùng nhiều trong báo chí, phân tích

2. Ý nghĩa chính

1) Cái cựa (spurs) gắn ở gót giày kỵ sĩ để thúc ngựa chạy.

2) (Bóng) Động lực/thúc đẩy mạnh mẽ: làm tăng tốc, làm trầm trọng thêm, hay thúc tiến một xu hướng. Thường dùng qua cụm ~に拍車をかける “đặt thêm cựa thúc vào ~”.

3. Phân biệt

  • 拍車をかける: chủ thể tác động khiến xu hướng tăng nhanh. Gần với 促進する, 加速させる.
  • 拍車がかかる: tự bản thân xu hướng được tăng lực (bị động/tự nhiên).
  • 弾みをつける: “tạo đà”, sắc thái nhẹ hơn 拍車.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu thường gặp: インフレに拍車をかける円安に拍車がかかるDX化に拍車をかける.
  • Dùng cho cả tích cực và tiêu cực; bản thân từ không mang nghĩa xấu/tốt, ngữ cảnh quyết định.
  • Nghĩa gốc “cựa thúc ngựa” vẫn dùng trong văn cảnh lịch sử/mô tả.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
促進 Đồng nghĩa gần Thúc tiến Từ Hán, trang trọng; ít hình ảnh hơn.
加速 Đồng nghĩa gần Gia tốc, tăng tốc Kỹ thuật/kinh tế dùng nhiều.
弾み Liên quan Đà, lực nảy 弾みをつける: tạo đà.
抑制 Đối nghĩa Kiềm chế Giảm bớt đà tăng.
沈静化 Đối nghĩa Hạ nhiệt, lắng xuống Phản nghĩa với “thêm thúc đẩy”.
減速 Đối nghĩa Giảm tốc Trái nghĩa trực tiếp của 加速.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • : bộ 扌 (thủ) + 白 (bạch, hình thanh); nghĩa “vỗ, nhịp, đập”. Âm On: ハク; Kun: うつ(ít dùng).
  • : bộ 車; nghĩa “xe, bánh xe”. Âm On: シャ; Kun: くるま.
  • Tổ hợp nghĩa gốc: “dụng cụ (gắn ở chân) để thúc như nhịp/vỗ” → cựa thúc ngựa → nghĩa bóng “thêm lực thúc”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong diễn đạt tự nhiên, hãy ưu tiên dùng cụm cố định ~に拍車をかける hoặc ~に拍車がかかる. Nếu người học thay bằng 促進/加速, câu vẫn đúng nhưng mất sắc thái hình ảnh mạnh mẽ của “cựa thúc”.

8. Câu ví dụ

  • 原材料価格の高騰が物価上昇に拍車をかけている。
    Giá nguyên liệu leo thang đang thúc đẩy lạm phát.
  • 円安にさらに拍車がかかった。
    Đồng yên yếu lại càng bị đẩy đi xa hơn.
  • 新製品の投入が販売拡大に拍車をかけた。
    Việc tung sản phẩm mới đã tạo lực thúc cho mở rộng doanh số.
  • 噂話が噂話を呼び、不信感に拍車をかけた。
    Tin đồn nối tiếp nhau khiến sự ngờ vực tăng mạnh.
  • 大規模投資が都市開発に拍車をかける。
    Khoản đầu tư lớn thúc mạnh phát triển đô thị.
  • 人手不足にAI導入が拍車をかけた。
    Thiếu nhân lực càng thúc đẩy việc đưa AI vào.
  • 異常気象が作物の不作に拍車をかけている。
    Thời tiết bất thường càng làm mùa màng thất bát.
  • 彼の一言が議論の白熱化に拍車をかけた。
    Một câu của anh ấy khiến cuộc tranh luận nóng lên hẳn.
  • 規制緩和がイノベーションに拍車をかける。
    Nới lỏng quy định thúc đẩy đổi mới sáng tạo.
  • 騎士は靴の拍車で馬を駆った。
    Vị kỵ sĩ thúc ngựa bằng cựa ở giày.
💡 Giải thích chi tiết về từ 拍車 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?