1. Thông tin cơ bản
- Từ: 監察
- Cách đọc: かんさつ
- Loại từ: Danh từ; động từ kèm theo: 監察する
- Lĩnh vực thường gặp: hành chính – pháp luật – công vụ – y pháp (監察医)
- Độ trang trọng: cao, dùng nhiều trong văn bản công vụ và báo chí
- Ví dụ từ ghép tiêu biểu: 監察官, 監察課, 監察部, 監察委員会, 監察報告, 監察医, 内部監察, 定期監察
2. Ý nghĩa chính
監察 là việc thanh tra/giám sát nội bộ để kiểm tra tính hợp pháp, tuân thủ và tính phù hợp của hoạt động trong một tổ chức (cơ quan nhà nước, lực lượng công an/quân đội, bệnh viện…). Cũng chỉ cơ quan, bộ phận phụ trách công việc đó (ví dụ: 監察官, 監察課).
3. Phân biệt
- 監査(かんさ): “kiểm toán/kiểm tra tài chính – nghiệp vụ” có quy trình và tiêu chuẩn kiểm toán rõ; 監察 rộng hơn, nhấn vào kỷ luật – tuân thủ, không chỉ số liệu.
- 監視(かんし): “giám sát, trông chừng” đối tượng/hoạt động trong thời gian thực; 監察 là điều tra – kiểm tra theo đợt, có báo cáo kết luận.
- 観察(かんさつ): “quan sát” theo nghĩa nhìn – ghi nhận hiện tượng (khoa học, giáo dục). Dễ nhầm do đồng âm khác chữ; 監察 ≠ 観察.
- 査察(ささつ): “thanh tra/kiểm tra đột xuất” (thường từ bên ngoài); 監察 thường là nội bộ.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- 監察する: tiến hành thanh tra nội bộ. Ví dụ: 省内で監察する。
- 監察官: thanh tra viên (đặc biệt trong công an/quân đội).
- 監察医: bác sĩ giám định y pháp (cơ chế khám nghiệm tử thi trong các ca tử vong bất thường).
- Thường đi với: 実施する, 受ける, 対象, 結果, 報告書, 指摘, 改善, 定期/臨時.
- Ngữ điệu: trang trọng, khách quan; thường xuất hiện trên báo chí về kỷ luật, phòng chống tham nhũng, sai phạm công vụ.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 監査 | Gần nghĩa | Kiểm toán/kiểm tra nghiệp vụ | Tập trung số liệu, quy trình; thường do bộ phận/đơn vị kiểm toán. |
| 監視 | Liên quan | Giám sát (trông coi) | Theo dõi liên tục, bảo đảm an toàn/tuân thủ tức thời. |
| 査察 | Gần nghĩa | Thanh tra, kiểm tra đột xuất | Thường mang tính bên ngoài, bất ngờ, chiến dịch. |
| 観察 | Dễ nhầm âm | Quan sát (khoa học) | Khác hẳn về chức năng; không phải thanh tra. |
| 内部調査 | Liên quan | Điều tra nội bộ | Khái quát; 監察 là hình thức có tính chế định. |
| 放任 | Đối nghĩa | Buông lỏng quản lý | Ngược với thanh tra – kỷ luật. |
| 黙認 | Đối nghĩa | Làm ngơ, nhắm mắt cho qua | Trái với 監察の徹底. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 監: giám, trông coi, kiểm soát. Bộ Mục (皿) + 監 (hình thanh).
- 察: sát, xét đoán, điều tra. Bộ Miên (宀) + 祭 (hình thanh).
- Ghép nghĩa: “giám” + “sát” → giám sát/ thanh tra nội bộ.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Nên hiểu 監察 như cơ chế “giảm thiểu rủi ro đạo đức” trong tổ chức: phát hiện – ngăn ngừa – khắc phục. Trong dịch thuật, khi văn cảnh là tài chính/ISO, cân nhắc dịch 監査 là “kiểm toán/đánh giá” và 監察 là “thanh tra nội bộ/giám sát kỷ luật” để không lẫn.
8. Câu ví dụ
- 警察庁の監察官が不祥事の有無を調べている。
Các thanh tra của Cơ quan Cảnh sát Quốc gia đang kiểm tra xem có bê bối hay không.
- 省内で監察が実施され、コンプライアンス体制が見直された。
Thanh tra nội bộ được tiến hành trong bộ, và hệ thống tuân thủ được rà soát lại.
- 彼は内部監察の対象となったが、違反は確認されなかった。
Anh ấy trở thành đối tượng thanh tra nội bộ nhưng không phát hiện vi phạm.
- 病院には監察医制度があり、不審死は必ず解剖される。
Bệnh viện có chế độ bác sĩ giám định y pháp, các ca tử vong đáng ngờ đều được giải phẫu.
- 軍の監察部門は、訓練の安全基準を点検した。
Bộ phận thanh tra của quân đội đã kiểm tra các tiêu chuẩn an toàn của huấn luyện.
- 市は外部有識者を交えた監察委員会を設置した。
Thành phố lập ủy ban thanh tra có mời chuyên gia bên ngoài.
- 監察結果の報告書は公開され、市民の信頼回復に役立った。
Báo cáo kết quả thanh tra được công bố, góp phần khôi phục niềm tin của người dân.
- 不正を未然に防ぐため、定期監察を義務化する。
Để ngăn ngừa gian lận từ sớm, quy định bắt buộc thanh tra định kỳ.
- 監察を受けた部署は改善計画を提出しなければならない。
Phòng ban bị thanh tra phải nộp kế hoạch cải thiện.
- 現場と本庁の距離が、効果的な監察を難しくしている。
Khoảng cách giữa hiện trường và trụ sở khiến công tác thanh tra hiệu quả trở nên khó khăn.