監察 [Giám Sát]
かんさつ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

kiểm tra; thanh tra

Hán tự

Giám giám sát; chính quyền; quản lý
Sát đoán; phán đoán

Từ liên quan đến 監察