Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
検査員
[Kiểm Tra Viên]
けんさいん
🔊
Danh từ chung
thanh tra
Hán tự
検
Kiểm
kiểm tra; điều tra
査
Tra
điều tra
員
Viên
nhân viên; thành viên
Từ liên quan đến 検査員
インスペクター
thanh tra
審査員
しんさいん
giám khảo
審査官
しんさかん
giám khảo
検査官
けんさかん
thanh tra; giám khảo; kiểm toán viên
検査役
けんさやく
thanh tra
検見
けみ
kiểm tra lúa thời Edo
検閲官
けんえつかん
thanh tra; kiểm duyệt
監事
かんじ
kiểm toán viên
監察
かんさつ
kiểm tra; thanh tra
監察官
かんさつかん
thanh tra; giám sát viên
監査
かんさ
kiểm tra; kiểm toán; phán xét
監査役
かんさやく
kiểm toán viên; thanh tra
監督官
かんとくかん
thanh tra
調査員
ちょうさいん
điều tra viên
調査官
ちょうさかん
người điều tra; điều tra viên; người thẩm vấn; đặc vụ
Xem thêm