審査員 [Thẩm Tra Viên]
しんさいん

Danh từ chung

giám khảo

JP: その学生がくせいは、自分じぶん弁論べんろんたいして審査しんさいん批判ひはんてきべたことをひどくにした。

VI: Học sinh đó rất buồn khi nghe các giám khảo chỉ trích luận điểm của mình.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

審査しんさいんだれですか?
Ai là giám khảo?
審査しんさいん選択せんたく賢明けんめいでなかったとおもひともいました。
Một số người cho rằng sự lựa chọn của ban giám khảo không khôn ngoan.
じっと観衆かんしゅう不満ふまんいたのち審査しんさいん結果けっかえました。
Sau khi nghe những bất bình của khán giả, giám khảo đã thay đổi kết quả.

Hán tự

Thẩm xét xử; thẩm phán
Tra điều tra
Viên nhân viên; thành viên

Từ liên quan đến 審査員