監察官 [Giám Sát Quan]
かんさつかん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 33000

Danh từ chung

thanh tra; giám sát viên

Hán tự

Giám giám sát; chính quyền; quản lý
Sát đoán; phán đoán
Quan quan chức; chính phủ

Từ liên quan đến 監察官