検査官 [Kiểm Tra Quan]
けんさかん
けんしょうかん

Danh từ chung

thanh tra; giám khảo; kiểm toán viên

Hán tự

Kiểm kiểm tra; điều tra
Tra điều tra
Quan quan chức; chính phủ

Từ liên quan đến 検査官