試験官 [Thí Nghiệm Quan]
しけんかん

Danh từ chung

người chấm thi

JP: その志望しぼうしゃ試験しけんかんこのましい印象いんしょうあたえた。

VI: Ứng viên đó đã để lại ấn tượng tốt với các giám khảo.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

試験しけんかんんでほしくない言葉ことばはすべてしなさい。
Xóa bỏ mọi từ ngữ bạn không muốn giám khảo đọc.
試験しけんかん答案とうあん用紙ようし試験しけん問題もんだい配布はいふおよび回収かいしゅうには、ゴム手袋てぶくろ着用ちゃくようしてください。
Người giám sát cần đeo găng tay cao su khi phát và thu bài thi.

Hán tự

Thí thử; kiểm tra
Nghiệm xác minh; hiệu quả; kiểm tra
Quan quan chức; chính phủ

Từ liên quan đến 試験官