Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
インスペクション
🔊
Danh từ chung
kiểm tra
Từ liên quan đến インスペクション
検査
けんさ
kiểm tra; kiểm định; xét nghiệm; quét (MRI, PET); kiểm toán
点検
てんけん
kiểm tra chi tiết
ご覧
ごらん
(xin) thử
チェック
kẻ ô; kẻ sọc
参観
さんかん
thăm viếng
吟味
ぎんみ
kiểm tra kỹ lưỡng; điều tra cẩn thận; chọn lọc kỹ; thẩm tra
審査
しんさ
xét duyệt; kiểm tra
御覧
ごらん
(xin) thử
査察
ささつ
kiểm tra (tuân thủ); điều tra (thuế, v.v.)
校閲
こうえつ
hiệu đính
検問
けんもん
kiểm tra; kiểm định; kiểm soát
検見
けみ
kiểm tra lúa thời Edo
検証
けんしょう
xác minh; kiểm tra
検閲
けんえつ
kiểm duyệt
監察
かんさつ
kiểm tra; thanh tra
監査
かんさ
kiểm tra; kiểm toán; phán xét
縦覧
じゅうらん
kiểm tra
視察
しさつ
thị sát; quan sát
調査
ちょうさ
điều tra; khảo sát
鑑査
かんさ
kiểm tra; kiểm toán; phán xét
閲覧
えつらん
kiểm tra; đọc; xem xét
Xem thêm