1. Thông tin cơ bản
- Từ: 検問
- Cách đọc: けんもん
- Từ loại: Danh từ; danh từ + する (検問する)
- Sắc thái: Trang trọng, dùng trong ngôn ngữ hành chính, tin tức; liên quan công an, quân đội, cơ quan quản lý.
- Khái quát: Chỉ việc lập chốt chặn và kiểm tra người/xe cộ, hoặc hành vi tra hỏi để xác minh danh tính, đồ mang theo, mục đích di chuyển.
2. Ý nghĩa chính
- Nghĩa cốt lõi: chốt chặn kiểm tra, chốt kiểm soát (checkpoint) do cảnh sát, quân đội hay cơ quan chức năng tiến hành trên đường, ở biên giới, khu vực trọng yếu.
- Mở rộng: việc thẩm tra/hỏi cung ngắn tại chỗ để xác minh thông tin cơ bản. Không dùng cho kiểm tra kỹ thuật hay y tế thông thường (khi đó là 検査).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 職務質問: cảnh sát dừng người khả nghi để hỏi (không nhất thiết có chốt). 検問 thường có chốt và quy mô lớn hơn.
- 取り締まり: chiến dịch “trấn áp/kiểm soát” nói chung; 検問 là một phương thức cụ thể trong đó.
- 手荷物検査: kiểm tra hành lý (như ở sân bay). Không gọi là 検問.
- 入国審査: thủ tục nhập cảnh tại cửa khẩu. Gần nghĩa hoàn cảnh, nhưng đây là “thẩm tra” hành chính, khác với chốt 検問.
- 検査: kiểm tra kỹ thuật/y tế. 検問 không mang nghĩa kiểm nghiệm chuyên môn.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cụm điển hình: 検問を行う/実施する, 検問を受ける, 一斉検問, 路上検問, 国境の検問.
- Thường đi với: 身分証の提示を求める (yêu cầu xuất trình giấy tờ), 飲酒運転の取り締まりのための検問.
- Ngữ cảnh: tin tức, an ninh, pháp luật, thiên tai/sự cố khi cần kiểm soát ra vào.
- Sắc thái: mang tính quyền lực nhà nước; người dân “協力する” (hợp tác) với 検問.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 職務質問 | Liên quan | Hỏi cung nghiệp vụ | Dừng người khả nghi để hỏi; không nhất thiết có chốt. |
| 取り締まり | Liên quan | Trấn áp/kiểm soát | Phạm vi rộng; 検問 là một hình thức. |
| 手荷物検査 | Liên quan | Kiểm tra hành lý | Ở sân bay/sự kiện; không phải 検問. |
| 入国審査 | Liên quan gần | Thẩm tra nhập cảnh | Thủ tục tại cửa khẩu; khác với chốt kiểm soát. |
| チェックポイント | Đồng nghĩa gần | Chốt kiểm soát | Tiếng mượn; văn cảnh quốc tế/quân sự. |
| 関所 | Liên quan (lịch sử) | Ải/quải (thời xưa) | Chốt kiểm tra thời phong kiến. |
| 検査 | Khác | Kiểm tra (kỹ thuật) | Không phải chốt chặn. |
| 通行止め | Khác | Cấm lưu thông | Đóng đường; không hàm ý kiểm tra. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 検: “kiểm” – xem xét, tra xét (âm On: けん).
- 問: “vấn” – hỏi, chất vấn (âm On: もん; Kun: と-う).
- Ghép nghĩa: “kiểm” + “vấn” → kiểm tra bằng cách hỏi/tra xét tại chốt.
- Loại hình: Danh từ Hán Nhật; có thể dùng dạng する: 検問する.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong đời sống Nhật, 検問 thường xuất hiện trong bối cảnh tăng cường an ninh (sự kiện lớn, tìm nghi phạm, phòng chống uống rượu lái xe). Dù có tính cưỡng chế, thông điệp đi kèm thường nhấn mạnh hợp tác cộng đồng và bảo vệ an toàn. Khi dịch, nên linh hoạt giữa “chốt kiểm soát”, “trạm kiểm tra”, “chốt chặn” tùy ngữ cảnh cụ thể.
8. Câu ví dụ
- 警察が飲酒運転取り締まりのために市内各所で検問を実施した。
Cảnh sát đã tiến hành chốt kiểm tra tại nhiều nơi trong thành phố để trấn áp lái xe sau khi uống rượu.
- 国境の検問でパスポートを提示した。
Tôi xuất trình hộ chiếu tại chốt kiểm soát biên giới.
- きのうの事件後、主要道路はすべて検問中だ。
Sau vụ việc hôm qua, tất cả các tuyến đường chính đều đang có chốt chặn.
- 深夜の一斉検問に引っかかって、身分証の提示を求められた。
Tôi bị dừng ở đợt kiểm tra đồng loạt lúc nửa đêm và được yêu cầu xuất trình giấy tờ.
- 検問を避けようとして不審な動きをする車があった。
Có một chiếc xe có hành vi đáng ngờ khi cố tránh chốt kiểm soát.
- 検問所の前で長い渋滞が発生している。
Trước trạm kiểm soát đang xảy ra ùn tắc dài.
- 住民の安全確保のために、学校周辺で臨時の検問が行われた。
Để đảm bảo an toàn cho cư dân, chốt kiểm tra tạm thời đã được lập quanh trường học.
- 彼は検問で所持品を詳しく調べられた。
Anh ấy bị kiểm tra kỹ đồ mang theo tại chốt kiểm soát.
- 当局は週末に海上の検問を強化した。
Nhà chức trách đã tăng cường kiểm soát trên biển vào cuối tuần.
- 検問に協力すれば、手続きはすぐ終わります。
Nếu hợp tác với chốt kiểm tra, thủ tục sẽ xong ngay.