ご覧 [Lãm]
御覧 [Ngự Lãm]
ごらん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 28000

Thán từ

⚠️Từ viết tắt  ⚠️Thường chỉ viết bằng kana

📝 sau thể -te của động từ

(xin) thử

JP: あののてっぺんをてごらん。

VI: Nhìn lên đỉnh cây kia kìa.

🔗 ご覧なさい

Thán từ

⚠️Từ viết tắt  ⚠️Thường chỉ viết bằng kana

(xin) nhìn

JP: あのくろくもをごらん。じきにあめそうだ。

VI: Nhìn đám mây đen kia, có vẻ như sắp mưa.

🔗 ご覧なさい

Danh từ chung

⚠️Kính ngữ (sonkeigo)

nhìn; xem; quan sát

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

らんれましょう!
Hãy để tôi chỉ cho bạn xem!
本日ほんじつらんください。
Hãy xem ngay hôm nay.
こちらをごらんください。
Xin hãy xem bên này.
上記じょうきをごらんください。
Xin vui lòng xem phần trên.
こちらをごらんください。
Xin hãy xem đây.
辞書じしょのその文字もじをごらん
Hãy nhìn vào ký tự đó trong từ điển.
受付うけつけいてごらんなさい。
Hãy hỏi tại quầy lễ tân xem sao.
上記じょうきれいをごらんください。
Xin vui lòng xem ví dụ phía trên.
まどそとをごらんなさい。
Hãy nhìn ra ngoài cửa sổ.
つぎれいをごらんください。
Xin hãy xem ví dụ sau.

Hán tự

Lãm xem xét; nhìn
Ngự tôn kính; điều khiển; cai quản

Từ liên quan đến ご覧