精査
[Tinh Tra]
せいさ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 27000
Độ phổ biến từ: Top 27000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
điều tra kỹ lưỡng; xem xét cẩn thận