調べ [Điều]

しらべ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000

Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố

điều tra; kiểm tra

JP: 先生せんせいはわれわれの答案とうあん調しらべにいそがしい。

VI: Thầy giáo đang bận rộn với việc kiểm tra bài làm của chúng tôi.

Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố

giai điệu; nhạc điệu

JP: どこからかハープの流麗りゅうれい調しらべがこえてきた。

VI: Từ đâu đó vang lên tiếng đàn hạc du dương.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

みょうなる調しらべにざめると。
Khi tỉnh dậy bởi giai điệu kỳ lạ.
警察けいさつかれ生活せいかつって調しらげた。
Cảnh sát đã điều tra kỹ lưỡng cuộc sống của anh ta.
このぶん俳句はいく調しらぶんよ。
Câu này có vẻ như một bài haiku.
警察けいさつ調しらべによってかれらの秘密ひみつ生活せいかつあかるみにた。
Cuộc điều tra của cảnh sát đã làm lộ ra cuộc sống bí mật của họ.
かれはそのいえおうとおもって、調しらべにきた。
Anh ấy đang cân nhắc mua ngôi nhà đó, nên đã đến xem xét.
かれはそのいえ購入こうにゅうする目的もくてき調しらべにた。
Anh ấy đã đến xem xét ngôi nhà đó với mục đích mua lại.
調しらべをすすめるうちに、頭蓋骨ずがいこつが、なにおも一撃いちげきけてくだかれているのがあきらかになった。
Trong quá trình điều tra, đã rõ ràng rằng hộp sọ đã bị đập nát do một cú đánh nặng.

Hán tự

Từ liên quan đến 調べ

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 調べ(しらべ
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: sự điều tra/tra cứu; giai điệu/khúc nhạc (văn chương)
  • Mức độ sử dụng: trung bình; văn học/âm nhạc dùng khá nhiều ở nghĩa “giai điệu”

2. Ý nghĩa chính

  • (Từ gốc của 調べる) việc tìm hiểu, điều tra, tra cứu.
  • (Âm nhạc, văn chương) giai điệu, âm điệu du dương, “khúc”.

3. Phân biệt

  • 調べ (cách nói danh từ hóa, chung chung) vs 調査 (khảo sát chính thức, hệ thống).
  • 調べ (giai điệu) vs 調子 (tông, trạng thái; không phải “giai điệu”).
  • Trong thơ/văn, 美しい調べ = giai điệu đẹp; sắc thái trang nhã.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Nghĩa “tra cứu”: 警察の調べ (điều tra của cảnh sát), 調べによると (theo tìm hiểu).
  • Nghĩa “giai điệu”: 春の調べ, 琴の調べ (khúc đàn koto) – màu sắc văn học.
  • Phong cách: nghĩa âm nhạc mang tính tu từ, giàu hình ảnh; nghĩa điều tra mang tính thường nhật/báo chí.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

TừLoại liên hệNghĩa tiếng ViệtGhi chú dùng
調べるTừ gốctra cứu, tìm hiểuĐộng từ gốc
調査Gần nghĩađiều tra, khảo sátChính thức, có phương pháp
旋律Đồng nghĩa (âm nhạc)giai điệuThuật ngữ âm nhạc
調子Dễ nhầmtông, trạng tháiKhông phải “giai điệu”
音色Liên quanâm sắcChất âm, không phải giai điệu

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 調 (điều: chỉnh, điệu) – bộ 言 + phần 周 (âm đọc), gợi ý về “sắp xếp, điều chỉnh” → “điều tra/điệu nhạc”.
  • Danh từ hóa của động từ 調べる.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi viết văn miêu tả, dùng 春の調べ, 琴の調べ tạo sắc thái thơ mộng. Trong tin tức, cụm 警察の調べ mang nghĩa “theo kết quả điều tra của cảnh sát”, rất thường gặp trên báo.

8. Câu ví dụ

  • 警察の調べによると、事故の原因はブレーキの故障だ。
    Theo điều tra của cảnh sát, nguyên nhân tai nạn là hỏng phanh.
  • 詳しい調べはこれから行われる。
    Việc tìm hiểu chi tiết sẽ được tiến hành từ bây giờ.
  • 琴の調べが静かに部屋に響いた。
    Giai điệu đàn koto vang lên khẽ trong phòng.
  • 春の調べに誘われて外へ出た。
    Bị khúc nhạc mùa xuân mời gọi, tôi bước ra ngoài.
  • 独自の調べで新事実が分かった。
    Nhờ tìm hiểu riêng mà biết được sự thật mới.
  • 古都の夜に笛の調べが溶けていく。
    Khúc sáo tan vào đêm của cố đô.
  • 今回の調べでは不正は確認されなかった。
    Trong đợt kiểm tra lần này không xác nhận có gian lận.
  • 太鼓の調べが祭りを盛り上げる。
    Giai điệu trống làm lễ hội thêm sôi động.
  • 簡単な調べで解決策が見つかった。
    Chỉ với chút tra cứu đơn giản đã tìm ra cách giải quyết.
  • 専門家の調べを待って判断する。
    Đợi kết quả tìm hiểu của chuyên gia rồi mới quyết định.
💡 Giải thích chi tiết về từ 調べ được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?