歌曲 [Ca Khúc]
かきょく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chung

giai điệu; nhạc; bài hát

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

フランツ・リストのもっとも有名ゆうめい作品さくひんは19のハンガリー狂詩曲きょうしきょくだが、かれにもソナタ、交響こうきょうきょく協奏曲きょうそうきょく歌曲かきょく宗教しゅうきょうきょくなど見事みごと作品さくひんした。
Tác phẩm nổi tiếng nhất của Franz Liszt là 19 bản Rhapsody Hungary, nhưng ông cũng đã sáng tác nhiều tác phẩm xuất sắc khác như sonata, bản giao hưởng, bản hoà tấu, bài hát, nhạc thánh.

Hán tự

Ca bài hát; hát
Khúc uốn cong; nhạc; giai điệu; sáng tác; niềm vui; bất công; lỗi; đường cong; cong; ngang bướng; nghiêng

Từ liên quan đến 歌曲