歌曲 [Ca Khúc]

かきょく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chung

giai điệu; nhạc; bài hát

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

フランツ・リストのもっとも有名ゆうめい作品さくひんは19のハンガリー狂詩曲きょうしきょくだが、かれにもソナタ、交響こうきょうきょく協奏曲きょうそうきょく歌曲かきょく宗教しゅうきょうきょくなど見事みごと作品さくひんした。
Tác phẩm nổi tiếng nhất của Franz Liszt là 19 bản Rhapsody Hungary, nhưng ông cũng đã sáng tác nhiều tác phẩm xuất sắc khác như sonata, bản giao hưởng, bản hoà tấu, bài hát, nhạc thánh.

Hán tự

Từ liên quan đến 歌曲

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 歌曲
  • Cách đọc: かきょく
  • Loại từ: Danh từ (名詞)
  • Lĩnh vực: Âm nhạc, thanh nhạc, nhạc cổ điển
  • Khái quát: Tác phẩm viết cho giọng hát (thường kèm伴奏 – đệm, như piano); ca khúc theo nghĩa hàn lâm
  • Độ trang trọng: Khá trang trọng/chuyên ngành; phổ biến trong sách nhạc, học thuật

2. Ý nghĩa chính

“歌曲” là một tác phẩm âm nhạc dành cho giọng hát (solo hoặc song ca, thỉnh thoảng là hợp xướng quy mô nhỏ), thường có phần thơ/ca từ rõ ràng và phần đệm (piano/nhạc cụ khác). Gần với khái niệm “art song” (Lied) trong âm nhạc phương Tây; trong tiếng Nhật cũng có cụm 芸術歌曲, 日本歌曲.

3. Phân biệt

  • 歌(うた): “bài hát” nói chung, khẩu ngữ hơn; phạm vi rộng, không nhấn tính chất “tác phẩm”.
  • 曲(きょく): “bản nhạc/khúc”, có thể không có lời (nhạc cụ). “歌曲” là “曲” có lời.
  • 楽曲(がっきょく): “tác phẩm âm nhạc” nói chung (cả có lời và không lời). “歌曲” là một tiểu loại của “楽曲”.
  • 歌謡(かよう): bài hát đại chúng/giải trí, thiên về dòng phổ thông; “歌曲” thiên hàn lâm hơn.
  • 器楽曲(きがくきょく): tác phẩm cho nhạc cụ (không lời), đối ứng với “歌曲”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Đi với danh từ chuyên ngành: 日本歌曲 (ca khúc Nhật), 芸術歌曲 (art song), 歌曲集 (tuyển tập ca khúc), 歌曲リサイタル (recital ca khúc).
  • Động từ thường đi kèm: 歌曲を歌う (hát ca khúc), 歌曲を作曲する (soạn ca khúc), 歌曲を発表する (công bố ca khúc), 歌曲を研究する (nghiên cứu ca khúc).
  • Ngữ cảnh: sách lịch sử âm nhạc, lớp thanh nhạc, mô tả chương trình hòa nhạc, mục lục bản nhạc.
  • Lưu ý sắc thái: “歌曲” nghe trang trọng/học thuật hơn “歌”. Khi nói đời thường, người Nhật hay dùng 歌/曲; khi viết luận/giới thiệu nghệ thuật, dùng 歌曲/楽曲.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
Liên quan Bài hát Thông dụng, khẩu ngữ; phạm vi rộng.
Liên quan Bản nhạc/khúc Có thể không lời; trung tính về thể loại.
楽曲 Đồng nghĩa rộng Tác phẩm âm nhạc Thuật ngữ tổng quát; “歌曲” là tiểu loại có lời.
芸術歌曲 Biến thể/chuyên biệt Art song Nhấn tính nghệ thuật, thường liên hệ Lieder.
日本歌曲 Chuyên biệt Ca khúc Nhật Bản Dùng trong giáo trình/thực hành thanh nhạc Nhật.
器楽曲 Đối ứng Tác phẩm khí nhạc Không có lời; đối lập chức năng với “歌曲”.
歌謡 Liên quan Ca dao/ca khúc đại chúng Thiên về dòng phổ thông/giải trí.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (カ/うた・うたう): hát, bài hát; gợi nội dung có lời.
  • (キョク/まがる・まげる): khúc, bản nhạc; đơn vị tác phẩm âm nhạc.
  • Cấu tạo: “ + ” → khúc nhạc để hát.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi dịch, “歌曲” thường tương ứng “ca khúc” hoặc “art song”. Trong ngữ cảnh hàn lâm, nên giữ sắc thái trang trọng: ví dụ “シューベルトの歌曲” dịch “các ca khúc của Schubert” thay vì “bài hát của Schubert” để tránh quá khẩu ngữ. Ngoài ra, tiêu đề album/recital hay ghi rõ “歌曲集”, giúp người đọc nhận biết đây là chương trình thanh nhạc, không phải hòa tấu khí nhạc.

8. Câu ví dụ

  • シューベルトの歌曲はどれも美しい。
    Các ca khúc của Schubert bài nào cũng đẹp.
  • 彼女は日本歌曲の発音と表現を丁寧に学んでいる。
    Cô ấy đang học cẩn thận phát âm và diễn cảm ca khúc Nhật.
  • この歌曲集は初級の声楽練習に最適だ。
    Tuyển tập ca khúc này rất phù hợp luyện thanh cho người mới.
  • 作曲家は詩に曲を付け、新しい歌曲を発表した。
    Nhà soạn nhạc phổ nhạc cho bài thơ và công bố ca khúc mới.
  • 独唱向けの歌曲なので、合唱には向かない。
    Vì là ca khúc cho độc xướng nên không hợp cho hợp xướng.
  • この歌曲はピアノ伴奏が前提になっている。
    Ca khúc này mặc định có phần đệm piano.
  • 発表会でドイツ歌曲を一曲歌いました。
    Tôi đã hát một ca khúc Đức trong buổi biểu diễn.
  • 民謡と歌曲の違いを説明してください。
    Hãy giải thích sự khác nhau giữa dân ca và ca khúc.
  • 彼女は中国歌曲のレパートリーが豊富だ。
    Cô ấy có vốn tiết mục ca khúc Trung Quốc rất phong phú.
  • 同じ詩に基づく歌曲が複数存在する。
    Có nhiều ca khúc cùng dựa trên một bài thơ.
💡 Giải thích chi tiết về từ 歌曲 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?