歌謡
[Ca Dao]
かよう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000
Độ phổ biến từ: Top 15000
Danh từ chung
bài hát; ballad
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
最近は老若男女が歌えるような歌謡曲を耳にすることもなくなった。
Gần đây, tôi không còn nghe thấy những bài hát mà mọi người, từ già trẻ, lớn bé, có thể hát được nữa.