唱歌
[Xướng Ca]
しょうか
しょうが
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 26000
Độ phổ biến từ: Top 26000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
hát; bài hát
Danh từ chung
⚠️Từ cổ, không còn dùng
lớp nhạc (tại các trường trước Thế chiến II); bài hát cho các lớp nhạc