詠唱 [Vịnh Xướng]
えいしょう

Danh từ chung

Lĩnh vực: âm nhạc

aria

🔗 アリア

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

hát; tụng; ngâm (ví dụ: thần chú)

Hán tự

Vịnh ngâm thơ; bài thơ; bài hát; sáng tác
Xướng hát; đọc

Từ liên quan đến 詠唱