曲節 [Khúc Tiết]
きょくせつ

Danh từ chung

giai điệu

Hán tự

Khúc uốn cong; nhạc; giai điệu; sáng tác; niềm vui; bất công; lỗi; đường cong; cong; ngang bướng; nghiêng
Tiết mùa; tiết

Từ liên quan đến 曲節