楽曲 [Nhạc Khúc]
がっきょく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 20000

Danh từ chung

bản nhạc

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

一番いちばんきな楽曲がっきょくなにですか?
Bài hát yêu thích của bạn là gì?

Hán tự

Nhạc âm nhạc; thoải mái
Khúc uốn cong; nhạc; giai điệu; sáng tác; niềm vui; bất công; lỗi; đường cong; cong; ngang bướng; nghiêng

Từ liên quan đến 楽曲