一節 [Nhất Tiết]
いっせつ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chung

một đoạn; một đoạn văn; một khổ thơ; một câu; một phần (của một bản nhạc); một âm tiết

JP: その一節いっせつ一語いちごずつやくしなさい。

VI: Hãy dịch từng từ của đoạn văn đó.

Hán tự

Nhất một
Tiết mùa; tiết

Từ liên quan đến 一節